Seam Diagram
Subclass:01-M



Features




Optional Device



Thông số kỹ thuật 448:
FL x 118GCS 10/70 Ø 1.4
Đầu kẹp: FLG-2 8/60 Ø 1.4
FL x 118GCS
Đầu kẹp: FLG-8
01 | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | Độ dày vải | Rãnh chân vịt | Chiều rộng lưỡi dao | ![]() | Thiết bị tùy chọn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NTD7701-M5 | 5:5.2 | FL x 118GCS Retainer: FLG-8 | 4 | 6 | 1.6~2.5 | 1:0.7~1:1.5 | 6 | 30 | M | M | S | 4200 | TC026 TC027 | |
NTD7701-M6 | 6:6.0 | FL x 118GCS Retainer: FLG-8 | 4 | 6 | 1.6~2.5 | 1:0.7~1:1.5 | 6 | 30 | M | M | S | 4200 | TC026 TC027 | |
NTD7701-M356 | *448 : 4.8 | FL x 118GCS Retainer: FLG-8 | 3 | 5.6 | 1.6~2.5 | 1:0.7~1:1.5 | 6 | 30 | M | M | S | 4200 | TC026 TC027 | |
NTD7701-M448 | *448 : 4.8 | FL x 118GCS | 4 | 6 | 1.6~2.5 ![]() | 1:0.7~1:1.5 ![]() | 6 | 30 | M | M | S | 4200 | TC026 TC027 |